Ngày đăng: 23-08-2019
Toàn năng (70 m x 2) Women Recurve (1 dây)
Xếp hạng | Số bệ | Vận động viên | Năm sinh | Địa phương | 70m - Lần 1 | 70m - Lần 2 | Tổng | Đẳng cấp | Huy chương | Phá kỷ lục | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6C | Lộc Thị Đào | 08/07/1993 | Hà Nội | 326 | 320 | 646 | Kiện tướng | Vàng | ||
2 | 8D | Nguyễn Thị Phương | 18/02/1999 | Phú Thọ | 320 | 326 | 646 | Kiện tướng | Bạc | ||
3 | 7C | Đỗ Thị Ánh Nguyệt | 15/01/2001 | Hà Nội | 327 | 317 | 644 | Kiện tướng | Đồng | ||
4 | 1A | Kim Ngọc Bích | 18/07/2002 | Sóc Trăng | 325 | 316 | 641 | Kiện tướng | |||
5 | 3C | Hoàng Thị Mai | 01/04/2002 | Hà Nội | 317 | 316 | 633 | Kiện tướng | |||
6 | 5B | Nguyễn Thị Thanh Nhi | 20/02/2001 | Huế | 315 | 317 | 632 | Kiện tướng | |||
7 | 5C | Nguyễn Thu Hương | 06/12/1998 | Hà Nội | 310 | 313 | 623 | Kiện tướng | |||
8 | 8A | Phùng Thanh Tâm | 09/01/1999 | Vĩnh Phúc | 301 | 319 | 620 | Kiện tướng | |||
9 | 1D | Đoàn Ngọc Trang | 12/05/2001 | Vĩnh Long | 310 | 307 | 617 | Kiện tướng | |||
10 | 8C | Hà Thị Ngọc | 15/05/2000 | Hà Nội | 305 | 305 | 610 | Cấp I | |||
11 | 3A | Nguyễn Thi Quyền Trang | 16/01/1996 | Sóc Trăng | 307 | 298 | 605 | Cấp I | |||
12 | 2A | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 19/04/1996 | Sóc Trăng | 294 | 306 | 600 | Cấp I | |||
13 | 5D | Nguyễn Ngọc Thụy Vy | 30/07/1990 | Hồ Chí Minh | 296 | 301 | 597 | Cấp I | |||
14 | 6B | Nguyễn Trần Bảo Lâm | 11/09/2003 | BR-VT | 292 | 304 | 596 | Cấp I | |||
15 | 7A | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 25/10/1999 | Kiên Giang | 296 | 298 | 594 | Cấp I | |||
16 | 7B | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 02/09/2002 | Huế | 286 | 301 | 587 | Cấp I | |||
17 | 4C | Vũ Thị Mỹ Linh | 11/10/2001 | Hà Nội | 293 | 292 | 585 | Cấp I | |||
18 | 8B | Phùng Thị Bích Phương | 01/02/1998 | Huế | 285 | 293 | 578 | ||||
19 | 4A | Phùng Ngọc Hà | 07/09/2003 | Vĩnh Phúc | 286 | 291 | 577 | ||||
20 | 2D | Cao Thị Hồng Diễm Phượng | 29/10/2000 | Vĩnh Long | 264 | 280 | 544 | ||||
21 | 7D | Lê Thị Thùy Trang | 01/01/2003 | Phú Thọ | 264 | 268 | 532 | ||||
22 | 5A | Nguyễn Thị Thảo | 13/09/2003 | Vĩnh Phúc | 257 | 263 | 520 | ||||
23 | 4D | Trần Thị Ngọc Quyên | 27/03/1993 | Hồ Chí Minh | 242 | 256 | 498 | ||||
24 | 6D | Lê Nguyễn Hồng Thơm | 01/01/2005 | Phú Thọ | 224 | 205 | 429 | ||||
25 | 6A | Nguyễn Thị Tâm | 20/08/2000 | Vĩnh Phúc | 215 | 206 | 421 |
Toàn năng (50 m x 2) Men Compound (3 dây)
Xếp hạng | Số bệ | Vận động viên | Năm sinh | Địa phương | 50m - Lần 1 | 50m - Lần 2 | Tổng | Đẳng cấp | Huy chương | Phá kỷ lục | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15D | Nguyễn Tiến Cương | 10/01/1988 | Hà Nội | 351 | 356 | 707 | Kiện tướng | Vàng | ||
2 | 14C | Nguyễn Văn Đầy | 06/04/1996 | Vĩnh Long | 351 | 353 | 704 | Kiện tướng | Bạc | ||
3 | 13C | Thạch Phi Hùng | 08/04/1993 | Vĩnh Long | 346 | 347 | 693 | Kiện tướng | Đồng | ||
4 | 17A | Thái Hồng Quân | 28/06/1986 | Đắc Lắc | 343 | 348 | 691 | Kiện tướng | |||
5 | 15A | Phạm Đức Lộc | 09/12/1997 | Hải Phòng | 346 | 345 | 691 | Kiện tướng | |||
6 | 17D | Võ Dương Hoài Thâm | 29/05/2002 | Vĩnh Long | 343 | 343 | 686 | Kiện tướng | |||
7 | 13A | Tạ Tiến Đạt | 24/11/2000 | Hải Phòng | 343 | 343 | 686 | Kiện tướng | |||
8 | 9B | Trần Thanh Tùng | 20/08/1997 | Trà Vinh | 343 | 342 | 685 | Kiện tướng | |||
9 | 11D | Nguyễn Thanh Tuấn | 01/06/1989 | Hà Nội | 346 | 339 | 685 | Kiện tướng | |||
10 | 14D | Trần Trung Hiếu | 21/12/2001 | Hà Nội | 338 | 342 | 680 | Kiện tướng | |||
11 | 14A | Hoàng Văn Tân | 23/07/1998 | Hải Phòng | 340 | 338 | 678 | Kiện tướng | |||
12 | 10B | Dương Duy Bảo | 13/03/2001 | Hà Nội | 342 | 335 | 677 | Kiện tướng | |||
13 | 10D | Hoàng Văn Thế | 27/02/1999 | Phú Thọ | 340 | 336 | 676 | Kiện tướng | |||
14 | 16C | Lê Quang Tuấn | 01/04/1997 | Quảng Ninh | 340 | 335 | 675 | Kiện tướng | |||
15 | 11A | Lê Quốc Bảo | 14/10/2000 | Vĩnh Long | 335 | 338 | 673 | Kiện tướng | |||
16 | 16A | Nguyễn Hải Đăng | 11/11/1998 | Hải Phòng | 333 | 340 | 673 | Kiện tướng | |||
17 | 14B | Hoàng Văn Nam | 27/09/2001 | Hồ Chí Minh | 332 | 340 | 672 | Kiện tướng | |||
18 | 16B | Trần Nhật Hoàng | 01/01/1998 | Hồ Chí Minh | 335 | 334 | 669 | Kiện tướng | |||
19 | 17C | Phạm Ngọc Tú | 28/01/2003 | Quảng Ninh | 337 | 329 | 666 | Kiện tướng | |||
20 | 9D | Mai Xuân Đức | 08/03/1995 | Hà Nội | 332 | 333 | 665 | Kiện tướng | |||
21 | 15C | Nguyễn Trung Đức | 31/01/1995 | Quảng Ninh | 334 | 331 | 665 | Kiện tướng | |||
22 | 15B | Võ Văn Thời | 20/10/1990 | Hồ Chí Minh | 334 | 327 | 661 | Kiện tướng | |||
23 | 12A | Nguyễn Đức Tài | 18/03/2003 | Hải Phòng | 329 | 332 | 661 | Kiện tướng | |||
24 | 16D | Trần Xuân Hưởng | 24/06/2004 | Hà Nội | 333 | 326 | 659 | Kiện tướng | |||
25 | 12C | Nguyễn Thanh Hiền | 20/04/1999 | Vĩnh Long | 331 | 328 | 659 | Kiện tướng | |||
26 | 13D | Trịnh Văn Huy | 10/01/2003 | Hà Nội | 330 | 327 | 657 | Kiện tướng | |||
27 | 10C | Nguyễn Bùi Sơn Minh | 22/09/2001 | Vĩnh Long | 326 | 327 | 653 | Cấp I | |||
28 | 11C | Nguyễn Địch Huy | 07/02/2001 | Phú Thọ | 323 | 320 | 643 | Cấp I | |||
29 | 13B | Nguyễn Nhựt Minh | 01/01/1993 | Hồ Chí Minh | 325 | 308 | 633 | Cấp I | |||
30 | 12D | Nguyễn Ngọc Phước | 16/03/2002 | Hà Nội | 315 | 313 | 628 | Cấp I | |||
31 | 10A | Quách Thanh Phương | 10/09/1999 | Trà Vinh | 323 | 299 | 622 | ||||
32 | 9A | Bùi Nguyên Sơn | 28/07/2003 | Phú Thọ | 313 | 303 | 616 | ||||
33 | 17B | Trần Thanh Tòng | 01/01/1995 | BR-VT | 309 | 302 | 611 | ||||
34 | 12B | Kim Hoàng Huy | 11/04/2002 | Trà Vinh | 179 | 240 | 419 | ||||
35 | 9C | Nguyễn Phan Dự | 14/08/1999 | Vĩnh Long | 214 | 0 | 214 |