Ngày đăng: 16-11-2020
Toàn năng (70 mx 2) Men Recurve (1 dây)
Xếp hạng | Số bệ | Vận động viên | Năm sinh | Địa phương | 70m - Lần 1 | 70m - Lần 2 | Tổng | Đẳng cấp | Huy chương | Phá kỷ lục | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8C | Nguyễn Đạt Mạnh | 21/08/2001 | Hà Nội | 341 | 327 | 668 | Kiện tướng | Vàng | ||
2 | 13D | Nguyễn Duy | 12/01/2000 | Vĩnh Long | 332 | 330 | 662 | Kiện tướng | Bạc | ||
3 | 11D | Nguyễn Hoàng Phi Vũ | 27/06/1999 | Hải Dương | 320 | 331 | 651 | Kiện tướng | Đồng | ||
4 | 6C | Nguyễn Văn Duy | 17/08/1996 | Hà Nội | 329 | 321 | 650 | Kiện tướng | |||
5 | 5A | Nguyễn Văn Đô | 10/04/1996 | Vĩnh Phúc | 326 | 320 | 646 | Kiện tướng | |||
6 | 5C | Hoàng Văn Lộc | 10/09/1997 | Hà Nội | 321 | 322 | 643 | Kiện tướng | |||
7 | 2B | Huỳnh Như Thanh Vinh | 05/07/2000 | BR-VT | 316 | 323 | 639 | Kiện tướng | |||
8 | 7C | Chu Đức Anh | 19/09/1996 | Hà Nội | 319 | 317 | 636 | Kiện tướng | |||
9 | 12A | Dương Đại Vĩ | 08/08/2005 | Hà Nội | 324 | 310 | 634 | Kiện tướng | |||
10 | 7B | Nguyễn Thanh Bình | 17/04/1990 | TP Hồ Chí Minh | 330 | 304 | 634 | Kiện tướng | |||
11 | 10D | Nguyễn Thành Mạnh | 07/06/2002 | Hà Nội | 308 | 321 | 629 | Kiện tướng | |||
12 | 12D | Lê Quốc Phong | 02/05/2000 | Vĩnh Long | 310 | 318 | 628 | Kiện tướng | |||
13 | 2A | Bùi Văn Thiện | 10/01/2001 | Vĩnh Phúc | 311 | 316 | 627 | Kiện tướng | |||
14 | 10A | Nguyễn Tấn Hùng | 23/03/2003 | Vĩnh Long | 311 | 315 | 626 | Kiện tướng | |||
15 | 9C | Hoàng Ngọc Nam | 14/06/2001 | Hà Nội | 309 | 316 | 625 | Kiện tướng | |||
16 | 7D | Trần Thanh Quí | 02/02/2003 | Sóc Trăng | 306 | 314 | 620 | Cấp I | |||
17 | 9B | Tô Hoàng Long | 09/05/1996 | TP Hồ Chí Minh | 299 | 312 | 611 | Cấp I | |||
18 | 7A | Nguyễn Đức Quân | 16/02/2004 | Bắc Kạn | 310 | 301 | 611 | Cấp I | |||
19 | 4C | Phùng Minh Quang | 21/07/2004 | Phú Thọ | 295 | 315 | 610 | Cấp I | |||
20 | 2D | Nguyễn Minh Đức | 25/03/2004 | Hải Phòng | 302 | 303 | 605 | Cấp I | |||
21 | 12B | Nguyễn Tuấn Sơn | 29/11/1999 | Hải Dương | 298 | 305 | 603 | Cấp I | |||
22 | 13C | Từ Tín Thành | 02/04/2003 | An Giang | 296 | 303 | 599 | Cấp I | |||
23 | 10B | Trang Bách Khải | 01/01/1994 | TP Hồ Chí Minh | 297 | 292 | 589 | Cấp II | |||
24 | 3D | Phạm Quang Luật | 18/05/2003 | Hà Nội | 299 | 289 | 588 | Cấp II | |||
25 | 6D | Lâm Tấn Đạt | 04/02/2001 | Sóc Trăng | 291 | 295 | 586 | Cấp II | |||
26 | 5B | Nguyễn Huỳnh Tấn Quốc | 10/04/1999 | BR-VT | 290 | 293 | 583 | ||||
27 | 5D | Trần Hồng Ân | 06/07/2004 | Sóc Trăng | 286 | 291 | 577 | ||||
28 | 8B | Trần Kim Thịnh | 10/01/1994 | TP Hồ Chí Minh | 284 | 288 | 572 | ||||
29 | 6B | Nguyễn Huy Thành | 04/01/1989 | TP Hồ Chí Minh | 281 | 288 | 569 | ||||
30 | 4D | Huỳnh Thanh Tình | 12/12/2001 | Sóc Trăng | 294 | 274 | 568 | ||||
31 | 12C | Lê Huỳnh Phi Hùng | 04/07/2001 | An Giang | 297 | 270 | 567 | ||||
32 | 10C | Nguyễn Thanh Liêm | 08/01/2003 | An Giang | 283 | 284 | 567 | ||||
33 | 11C | Lê Văn Huy | 01/01/2001 | An Giang | 282 | 283 | 565 | ||||
34 | 3A | Lý Cao Sơn | 10/12/1982 | Vĩnh Phúc | 271 | 274 | 545 | ||||
35 | 4B | Trương Minh Tuấn | 30/01/2000 | BR-VT | 265 | 278 | 543 | ||||
36 | 3B | Nông Văn Linh | 07/02/1999 | BR-VT | 276 | 265 | 541 | ||||
37 | 11B | Nguyễn Minh Đông | 16/09/2002 | TP Hồ Chí Minh | 267 | 272 | 539 | ||||
38 | 13A | Vũ Tuấn Ngọc | 09/09/2005 | Hà Nội | 272 | 264 | 536 | ||||
39 | 9D | Tăng Đức Thành | 16/11/2003 | Hải Dương | 258 | 262 | 520 | ||||
40 | 13B | Đinh Văn Quý | 08/07/2002 | Hải Dương | 260 | 231 | 491 | ||||
41 | 11A | Nguyễn Phan Dự | 14/08/1999 | Vĩnh Long | 203 | 277 | 480 | ||||
42 | 8A | La Triệu Phúc | 10/04/2005 | Bắc Kạn | 238 | 228 | 466 | ||||
43 | 4A | Vũ Đức Trung | 30/05/2003 | Vĩnh Phúc | 204 | 211 | 415 | ||||
44 | 9A | Hoàng Minh Văn | 08/10/2004 | Bắc Kạn | 122 | 173 | 295 |