Bộ Văn hóa, Thể thao và Du Lịch, Tổng cục Thể dục thể thao, Bộ môn Bắn cung
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Liên hệ
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Liên hệ
KẾT QUẢ THI ĐẤU: NỘI DUNG TOÀN NĂNG - ngày 1/3/2022
Ngày đăng: 02-03-2022
TOÀN NĂNG 1 DÂY NAM
XH
SỐ BỆ
HỌ VÀ TÊN
NĂM SINH
ĐỊA PHƯƠNG
THÀNH TÍCH
ĐẲNG CẤP
HUY CHƯƠNG
GHI CHÚ
70m - Lần 1
70m - Lần 2
TỔNG
1
5D
Nông Văn Linh
07/02/1999
Bà Rịa - Vũng Tàu
332
326
658
KT
Vàng
2
5C
Chu Đức Anh
19/09/1996
Hà Nội
325
319
644
KT
Bạc
24-8
3
1C
Lê Quốc Phong
02/05/2000
Vĩnh Long
324
320
644
KT
Đồng
19-7
4
2D
Nguyễn Thanh Bình
17/04/1990
TP Hồ Chí Minh
307
325
632
KT
5
3D
Nguyễn Hoàng Phi Vũ
27/06/1999
Hải Dương
320
311
631
KT
6
7C
Hoàng Văn Lộc
10/09/1997
Hà Nội
314
315
629
KT
7
7A
Trần Thanh Quí
02/02/2003
Sóc Trăng
302
327
629
KT
8
8C
Nguyễn Thành Mạnh
07/06/2002
Hà Nội
311
317
628
KT
9
6C
Nguyễn Đạt Mạnh
21/08/2001
Hà Nội
308
317
625
KT
10
4D
Huỳnh Như Thanh Vinh
05/07/2000
Bà Rịa - Vũng Tàu
319
299
618
Cấp I
11
2C
Nguyễn Duy
12/01/2000
Vĩnh Long
310
304
614
Cấp I
12
3C
Nguyễn Tấn Hùng
01/01/2004
Vĩnh Long
307
307
614
Cấp I
13
8D
Bùi Văn Thiện
10/01/2001
Vĩnh Phúc
303
309
612
Cấp I
14
10C
Vũ Tuấn Ngọc
09/09/2005
Hà Nội
311
301
612
Cấp I
15
3B
Nguyễn Huỳnh Tấn Quốc
10/04/1999
Bà Rịa - Vũng Tàu
304
305
609
Cấp I
16
5A
Trần Hồng Ân
06/07/2004
Sóc Trăng
296
306
602
Cấp I
17
11A
Trang Bách Khải
01/01/1994
TP Hồ Chí Minh
302
298
600
Cấp I
18
1D
Nguyễn Huy Thành
04/01/1989
TP Hồ Chí Minh
297
299
596
Cấp I
19
10B
Nguyễn Tuấn Sơn
29/11/1999
Hải Dương
297
288
585
Cấp II
20
3A
Phạm Quang Luật
18/05/2003
Hà Nội
292
293
585
Cấp II
21
7B
Tô Hoàng Long
09/05/1996
TP Hồ Chí Minh
287
293
580
22
1B
Nguyễn Minh Đức
25/03/2004
Hải Phòng
280
295
575
23
4A
Hứa Văn Quyết
01/01/2002
Hà Nội
292
282
574
24
10A
Nguyễn Minh Đông
16/09/2002
TP Hồ Chí Minh
279
293
572
25
12C
Mai Xuân Thân
26/10/1995
TP Hồ Chí Minh
289
269
558
26
11D
Nguyễn Văn Đô
10/04/1996
Vĩnh Phúc
269
275
544
27
2A
Nguyễn Quang Huy
23/08/2006
Quảng Ninh
253
271
524
28
11C
Hoàng Ngọc Nam
14/06/2001
Hà Nội
307
212
519
29
8B
Trần Kim Thịnh
10/01/1994
TP Hồ Chí Minh
254
264
518
30
7D
Đinh Công Chiến
01/09/2003
Vĩnh Phúc
259
256
515
31
6A
Nguyễn Duy Linh
18/04/1998
Sóc Trăng
239
264
503
32
12D
Phạm Ngọc Thịnh
27/09/2005
Đắk Lắk
256
243
499
33
8A
Vũ Đức Trung
30/05/2003
Vĩnh Phúc
254
242
496
34
6D
Dương Hoàng Vinh
08/01/2006
Bà Rịa - Vũng Tàu
245
240
485
35
6B
Lê Hùng Dũng
23/05/1992
TP Hồ Chí Minh
237
234
471
36
4B
Tăng Đức Thành
16/11/2003
Hải Dương
236
227
463
37
12B
La Hà Hiệp
08/07/2007
Bắc Kạn
223
222
445
38
5B
Đinh Văn Quý
08/07/2002
Hải Dương
213
185
398
39
2B
Nguyễn Bá Thành
01/01/2005
Hải Phòng
159
180
339
TOÀN NĂNG 1 DÂY NỮ
XH
SỐ BỆ
HỌ VÀ TÊN
NĂM SINH
ĐỊA PHƯƠNG
THÀNH TÍCH
ĐẲNG CẤP
HUY CHƯƠNG
70m - Lần 1
70m - Lần 2
TỔNG
1
2C
Nguyễn Thị Thanh Nhi
20/02/2001
Thừa Thiên Huế
327
327
654
Kiện tướng
Vàng
2
5C
Đỗ Thị Ánh Nguyệt
15/01/2001
Hà Nội
322
317
639
Kiện tướng
Bạc
3
2A
Hoàng Phương Thảo
25/12/2006
Hà Nội
313
322
635
Kiện tướng
Đồng
4
6A
Nguyễn Thị Kiều Trinh
19/04/1996
Sóc Trăng
318
316
634
Kiện tướng
5
8C
Triệu Huyền Điệp
22/09/2005
Hà Nội
319
297
616
Kiện tướng
6
2D
Đoàn Ngọc Trang
12/05/2001
Vĩnh Long
306
309
615
Kiện tướng
7
6C
Hoàng Thị Mai
01/04/2002
Hà Nội
308
299
607
Cấp I
8
6D
Phùng Thanh Tâm
09/01/1999
Vĩnh Phúc
300
302
602
Cấp I
9
3D
Lâm Thị Diệp Mai
05/01/2003
Kiên Giang
307
295
602
Cấp I
10
7C
Trần Thị Trà My
17/01/2005
Hà Nội
298
299
597
Cấp I
11
4C
Hà Thị Ngọc
15/05/2000
Hà Nội
296
296
592
Cấp I
12
5A
Kim Ngọc Bích
18/07/2002
Sóc Trăng
294
293
587
Cấp I
13
1A
Nguyễn Linh Chi
23/04/2006
Hà Nội
298
286
584
Cấp II
14
1C
Nguyễn Ngọc Thụy Vy
30/07/1990
TP Hồ Chí Minh
299
282
581
Cấp II
15
3A
Nguyễn Thị Quỳnh Nga
16/04/2004
Hà Nội
297
283
580
Cấp II
16
4B
Vũ Thị Yến
01/01/2005
Hải Phòng
282
285
567
17
4D
Huỳnh Thị Bích Trâm
24/10/2005
Kiên Giang
278
284
562
18
4A
Trần Thị Trang Tuyến
19/10/1997
Sóc Trăng
285
277
562
19
8A
Nguyễn Thị Thanh Thảo
02/09/2002
TT Huế
282
271
553
20
8D
Phùng Thị Ngọc Hà
07/09/2003
Vĩnh Phúc
289
261
550
21
5D
Phùng Thị Bích Phương
01/02/1998
Thừa Thiên Huế
257
272
529
22
1D
Trần Thị Bích Ngọc
31/10/2004
Hải Dương
251
275
526
23
3C
Lê Thị Mỹ Linh
08/08/2005
Thừa Thiên Huế
229
212
441
24
7D
Trần Thu Phương
21/09/2008
Vĩnh Phúc
206
214
420
25
2B
Phạm Hà My
11/01/2009
Bà Rịa - Vũng Tàu
171
238
409
TOÀN NĂNG 3 DÂY NAM
XH
SỐ BỆ
HỌ VÀ TÊN
NĂM SINH
ĐỊA PHƯƠNG
THÀNH TÍCH
ĐẲNG CẤP
HUY CHƯƠNG
50m - Lần 1
50m - Lần 2
TỔNG
1
14D
Trần Trung Hiếu
21/12/2001
Hà Nội
352
346
698
Kiện tướng
Vàng
2
15D
Nguyễn Trung Chiến
23/04/2001
Hà Nội
349
347
696
Kiện tướng
Bạc
3
10D
Nguyễn Trung Đức
31/01/1995
Quảng Ninh
350
344
694
Kiện tướng
Đồng
4
10A
Trần Nhật Hoàng
01/01/1998
Bà Rịa - Vũng Tàu
348
343
691
Kiện tướng
5
16D
Trịnh Văn Huy
10/01/2003
Hà Nội
344
346
690
Kiện tướng
6
12C
Châu Văn Kha
09/10/2002
Vĩnh Long
346
343
689
Kiện tướng
7
15A
Nguyễn Ngọc Dũng
01/01/1994
TP Hồ Chí Minh
345
344
689
Kiện tướng
8
11C
Thạch Phi Hùng
08/04/1995
Vĩnh Long
344
344
688
Kiện tướng
9
16C
Trần Thanh Tùng
20/08/1997
Trà Vinh
343
343
686
Kiện tướng
10
12D
Phạm Ngọc Tú
28/01/2003
Quảng Ninh
343
343
686
Kiện tướng
11
19D
Nguyễn Minh Quý
28/10/1997
Thanh Hóa
344
342
686
Kiện tướng
12
13D
Nguyễn Tiến Cương
10/01/1988
Hà Nội
341
345
686
Kiện tướng
13
18A
Phạm Tuấn Dũng
01/01/1988
TP Hồ Chí Minh
338
347
685
Kiện tướng
14
10C
Nguyễn Văn Đầy
16/04/1996
Vĩnh Long
343
342
685
Kiện tướng
15
15B
Nguyễn Thanh Nam
03/12/2002
Vĩnh Long
343
341
684
Kiện tướng
16
20A
Huỳnh Anh Duy
01/01/1999
TP Hồ Chí Minh
341
343
684
Kiện tướng
17
19B
Nguyễn Ngọc Phước
16/03/2002
Hà Nội
346
337
683
Kiện tướng
18
14C
Phạm Đức Lộc
09/12/1997
Hải Phòng
337
344
681
Kiện tướng
19
18C
Nguyễn Hoài Nam
17/08/2001
Thanh Hóa
338
342
680
Kiện tướng
20
13C
Thái Hồng Quân
28/06/1986
Đắk Lắk
338
342
680
Kiện tướng
21
17D
Nguyễn Minh Huy
09/10/2006
Hà Nội
340
338
678
Kiện tướng
22
20D
Nguyễn Trọng Hải
29/03/1998
Thanh Hóa
341
335
676
Kiện tướng
23
11D
Lê Quang Tuấn
01/04/1997
Quảng Ninh
339
336
675
Kiện tướng
24
20C
Nguyễn Đức Tài
18/03/2003
Hải Phòng
333
341
674
Kiện tướng
25
14B
Lê Quốc Bảo
14/10/2000
Vĩnh Long
341
333
674
Kiện tướng
26
10B
Trần Xuân Hưởng
24/06/2004
Hà Nội
341
333
674
Kiện tướng
27
20B
Huỳnh Ngọc Lâm
05/01/2005
Đồng Tháp
333
339
672
Kiện tướng
28
18D
Dương Duy Bảo
13/03/2001
Hà Nội
340
331
671
Kiện tướng
29
12B
Nguyễn Đăng Huy
29/05/2005
Hà Nội
333
334
667
Kiện tướng
30
11B
Lý Văn Tuấn
01/01/2006
Hà Nội
332
332
664
Kiện tướng
31
16B
Nguyễn Bùi Sơn Minh
22/09/2001
Vĩnh Long
329
334
663
Kiện tướng
32
17C
Võ Văn Thời
20/10/1990
TP Hồ Chí Minh
339
323
662
Kiện tướng
33
11A
Phan Minh Tú
11/11/1986
Bà Rịa - Vũng Tàu
331
330
661
Kiện tướng
34
13A
Nguyễn Thanh Hiền
20/04/1999
Vĩnh Long
327
333
660
Kiện tướng
35
15C
Tạ Tiến Đạt
24/11/2000
Hải Phòng
327
332
659
Kiện tướng
36
12A
Trương Minh Tuấn
30/01/2000
Bà Rịa - Vũng Tàu
326
332
658
Kiện tướng
37
16A
Bùi Công Thành
21/05/2004
Hải Phòng
332
324
656
Kiện tướng
38
19A
Lê Đình Hưng
01/01/1991
TP Hồ Chí Minh
327
329
656
Kiện tướng
39
17A
Hoàng Tuấn Kiệt
01/01/2005
Hải Phòng
333
319
652
Cấp I
40
18B
Phạm Trần Hoàng
27/04/2005
Hải Dương
328
324
652
Cấp I
41
17B
Đặng Ngọc Duy
09/02/2004
Thanh Hóa
308
319
627
Cấp I
TOÀN NĂNG 3 DÂY NỮ
XH
SỐ BỆ
HỌ VÀ TÊN
NĂM SINH
ĐỊA PHƯƠNG
THÀNH TÍCH
ĐẲNG CẤP
HUY CHƯƠNG
50m - Lần 1
50m - Lần 2
TỔNG
1
17C
Nguyễn Thị Hải Châu
09/01/2001
Đắk Lắk
337
339
676
Kiện tướng
Vàng
2
18D
Đỗ Thị Thúy Hằng
26/11/2002
Hà Nội
332
340
672
Kiện tướng
Bạc
3
18C
Phạm Thị Ngọc Vi
21/01/1999
Đắk Lắk
338
333
671
Kiện tướng
Đồng
4
17D
Voòng Phương Thảo
14/07/2006
Hà Nội
332
338
670
Kiện tướng
5
14D
Lê Phạm Ngọc Anh
01/04/2003
Quảng Ninh
337
332
669
Kiện tướng
6
15C
Huỳnh Thị Hồng Gấm
10/03/2001
Vĩnh Long
334
335
669
Kiện tướng
7
19B
Lê Thị Ngọc Ánh
02/09/2002
Đắk Lắk
332
334
666
Kiện tướng
8
14C
Nguyễn Thị Thanh Thảo
05/03/1995
Vĩnh Long
333
331
664
Kiện tướng
9
19D
Lê Phương Thảo
17/11/1997
Hải Dương
338
326
664
Kiện tướng
10
15D
Nguyễn Thị Nhật Lệ
02/03/1996
Hà Nội
335
321
656
Kiện tướng
11
18A
Nguyễn Thị Cẩm Ngân
22/11/1999
Vĩnh Long
315
335
650
Kiện tướng
12
19C
Đoàn Thị Lệ
01/01/1982
TP Hồ Chí Minh
318
330
648
Kiện tướng
13
15A
Thạch Thị Ngọc Hoa
04/07/1997
Trà Vinh
323
324
647
Kiện tướng
14
16A
Đinh Phương Thảo
27/07/2006
Quảng Ninh
324
323
647
Kiện tướng
15
13A
Thạch Thị Yến Linh
08/06/2003
Trà Vinh
317
328
645
Kiện tướng
16
13C
Từ Thị Nam
24/03/2001
Thanh Hóa
320
323
643
Cấp I
17
20B
Lê Phạm Vân Anh
22/02/2006
Đắk Lắk
323
320
643
Cấp I
18
16D
Vũ Thị Vân Anh
29/05/2005
Hà Nội
320
321
641
Cấp I
19
16B
Trần Thị Huyền Trang
11/12/2005
Đắk Lắk
315
324
639
Cấp I
20
20D
Nguyễn Thị Yến Chi
22/08/2005
Hải Dương
313
325
638
Cấp I
21
13D
Châu Kiều Oanh
24/08/1997
Quảng Ninh
311
322
633
Cấp I
22
20C
Trần Thị Ngọc Quyên
27/03/1993
TP Hồ Chí Minh
313
316
629
Cấp I
23
14A
Đặng Thị Tuyết Du
20/12/2003
Trà Vinh
319
303
622
Cấp I
24
16C
Nguyễn Linh Chi
08/10/2000
Hải Dương
310
308
618
Cấp I
25
15B
Trần Lâm Hoài Ánh
01/01/2006
Kiên Giang
294
321
615
Cấp I
26
17A
Nguyễn Minh Thư
11/04/2007
Quảng Ninh
296
316
612
Cấp II
27
13B
Phạm Thị Ngọc Trân
15/11/1999
Vĩnh Long
290
302
592
28
14B
Phạm Thị Hoa
01/01/2006
Hải Phòng
320
109
429